Characters remaining: 500/500
Translation

phục thù

Academic
Friendly

Từ "phục thù" trong tiếng Việt có nghĩahành động trả đũa hoặc gây tổn hại cho người đã làm hại mình. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống một người hoặc nhóm người cảm thấy bị tổn thương hoặc bị bất công quyết định phải làm điều đó để đáp trả.

dụ sử dụng: 1. "Sau khi bị xúc phạm, anh ấy đã lên kế hoạch để phục thù." 2. "Trong phim, nhân vật chính đã phục thù kẻ đã hại gia đình mình."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học hoặc phim ảnh, khái niệm phục thù thường được khai thác sâu sắc, thể hiện tâm lý phức tạp của nhân vật. dụ: "Cuộc chiến phục thù giữa các gia tộc đã kéo dài qua nhiều thế hệ." - Trong các cuộc thảo luận về đạo đức, "phục thù" có thể được xem xét dưới góc độ đúng sai, khi một số người cho rằng phục thù cách để lấy lại công bằng, trong khi người khác lại cho rằng chỉ dẫn đến vòng xoáy bạo lực.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Thù" (thù hằn) chỉ cảm giác tức giận hoặc không tha thứ đối với ai đó. - "Phục" (phục vụ, phục hồi) có nghĩalàm lại, trở lại trạng thái ban đầu, nhưng trong từ "phục thù" thì có nghĩalàm điều đó để trả thù, đáp trả hành động xấu.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Trả thù": có nghĩa tương tự với "phục thù", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cá nhân. - "Đáp trả": nghĩa rộng hơn, không chỉ liên quan đến việc trả thù còn có thể phản ứng lại một hành động nào đó. - "Trả đũa": cũng mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột.

Từ liên quan: - "Thù hận": cảm xúc tức giận, không tha thứ. - "Oán hận": cũng mang nghĩa tương tự với cảm giác không hài lòng muốn trả thù.

  1. Gây tai hại cho người làm hại mình.

Words Containing "phục thù"

Comments and discussion on the word "phục thù"